Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
77.40 | 1.10 | 1,383,100 | 584,995 | 2,296,739,847 | 177,768 | 2.92% |
|
2/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.15 | 0.05 | 6,351,700 | 7,870,785 | 2,341,871,600 | 26,112 | 6.70% |
|
3/
pgv
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP
|
20.50 | 0.05 | 14,600 | 22,454 | 1,123,468,046 | 23,031 | 0.02% |
|
4/
idc
Tổng Công ty IDICO – CTCP
|
61.50 | -0.50 | 2,368,200 | 1,700,525 | 329,999,929 | 20,295 | 7.17% |
|
5/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
47.70 | -0.10 | 6,900 | 258,717 | 232,241,246 | 10,887 | 11.96% |
|
6/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
45.40 | -0.50 | 601,400 | 309,172 | 192,920,000 | 8,759 | 18.68% |
|
7/
dtk
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP
|
11.40 | -0.10 | 1,300 | 1,535 | 682,767,475 | 7,784 | 0.01% |
|
8/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
22.25 | 0 | 516,300 | 427,224 | 287,876,029 | 6,405 | 15.52% |
|
9/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
15.50 | 0.30 | 1,798,200 | 405,362 | 326,235,000 | 4,931 | 13.18% |
|
10/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
69.90 | 3.80 | 400 | 7,670 | 70,000,000 | 4,893 | 0.69% |
|
11/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
46.85 | 0.05 | 8,200 | 170,214 | 110,000,000 | 4,685 | 6.36% |
|
12/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
30.70 | 0.35 | 22,400 | 30,811 | 146,912,668 | 4,510 | 49% |
|
13/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
13 | 0.15 | 486,400 | 681,603 | 341,249,401 | 4,436 | 55.68% |
|
14/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
37.30 | 1.30 | 2,700 | 79,218 | 98,998,266 | 3,693 | 46.81% |
|
15/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
33.65 | -0.05 | 12,400 | 20,878 | 101,206,352 | 3,406 | 49% |
|
16/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
25.90 | -0.10 | 1,200 | 27,955 | 106,589,629 | 2,761 | 25.60% |
|
17/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
39 | 0 | 3,000 | 34,868 | 63,500,000 | 2,477 | 1.41% |
|
18/
sba
CTCP Sông Ba
|
32.55 | 0.20 | 2,700 | 41,706 | 60,488,261 | 1,969 | 49% |
|
19/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
40.50 | 0 | 100 | 3,546 | 42,200,000 | 1,709 | 0.10% |
|
20/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
32.80 | 1.80 | 1,400 | 212,089 | 50,000,000 | 1,640 | 0.14% |
|
21/
seb
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung
|
48.50 | -2.50 | 5,000 | 5,699 | 31,999,969 | 1,552 | 0.16% |
|
22/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
7.99 | 0 | 550,500 | 878,183 | 170,057,593 | 1,359 | 0.25% |
|
23/
sii
CTCP Hạ tầng Nước Sài Gòn
|
18 | 0 | 0 | 34,523 | 64,522,104 | 1,161 | 0% |
|
24/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
31.95 | 0.55 | 499,600 | 83,129 | 35,099,625 | 1,121 | 13.44% |
|
25/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
14.95 | 0.05 | 41,800 | 51,200 | 68,998,620 | 1,032 | 12.72% |
|
26/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.50 | 0 | 20,100 | 114,526 | 60,342,638 | 875 | 3.08% |
|
27/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
14.20 | 0.10 | 108,000 | 71,364 | 60,485,600 | 842 | 9.37% |
|
28/
hjs
CTCP Thủy điện Nậm Mu
|
33.50 | 0.50 | 100 | 23,864 | 20,999,900 | 703 | 0.15% |
|
29/
nth
CTCP Thủy điện Nước Trong
|
59.80 | 2.60 | 100 | 2,309 | 10,802,053 | 646 | 0.02% |
|
30/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
65.30 | -0.70 | 4,900 | 1,681 | 9,500,000 | 620 | 49% |
|
31/
pic
CTCP Đầu tư Điện lực 3
|
16.70 | 0.20 | 2,200 | 1,879 | 33,339,891 | 557 | 0.01% |
|
32/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
42.60 | 0 | 0 | 1,777 | 13,000,000 | 554 | 4.82% |
|
33/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
9.26 | -0.05 | 168,600 | 89,685 | 58,905,967 | 532 | 49.05% |
|
34/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
47 | 0 | 0 | 477 | 8,500,000 | 400 | 2.70% |
|
35/
btw
CTCP Cấp nước Bến Thành
|
36.50 | -1 | 200 | 2,584 | 9,360,000 | 342 | 21.44% |
|
36/
dnc
CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng
|
50.60 | 0 | 0 | 837 | 6,422,258 | 325 | 0.35% |
|
37/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
11.30 | 0 | 0 | 368 | 28,490,400 | 322 | 0.01% |
|
38/
pvg
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam
|
8.70 | 0 | 19,500 | 210,397 | 36,500,000 | 318 | 2.52% |
|
39/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
38.90 | 0.50 | 500 | 22,832 | 8,000,000 | 311 | 49% |
|
40/
nbw
CTCP Cấp nước Nhà Bè
|
26.60 | -2.70 | 100 | 1,299 | 10,900,000 | 290 | 4.29% |
|
41/
ddg
CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương
|
4.20 | 0.30 | 1,565,200 | 370,408 | 59,839,886 | 251 | 0.02% |
|
42/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
3.16 | -0.06 | 596,300 | 470,012 | 76,765,032 | 243 | 0.59% |
|
43/
gdw
CTCP Cấp nước Gia Định
|
24.50 | 0 | 0 | 1,106 | 9,500,000 | 233 | 5.56% |
|
44/
nbp
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình
|
12.90 | 0 | 0 | 17,849 | 12,865,500 | 166 | 1.23% |
|
45/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.20 | 0.13 | 32,100 | 97,442 | 37,339,929 | 157 | 49% |
|
46/
pcg
CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị
|
6.20 | 0 | 0 | 14,278 | 18,870,000 | 117 | 47.59% |
|